Mô tả
Ống gang dẻo tự neo là loại ống được làm từ vật liệu gang dẻo và được chế tạo với khớp nối tự neo bên trong thông qua quy trình sản xuất đặc biệt. Các đặc điểm chính của nó bao gồm độ bền cao, độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn mạnh và tuổi thọ sử dụng lâu dài. Quy trình sản xuất ống gang dẻo tự neo chủ yếu bao gồm việc lựa chọn và gia công nguyên liệu, luyện kim, xử lý cầu hóa, đổ khuôn, làm nguội, nhiệt luyện, xử lý bề mặt trong và kiểm tra chất lượng. Trong đó, việc lựa chọn và gia công nguyên liệu là yếu tố then chốt để đảm bảo tính năng của ống gang đúc; công đoạn luyện kim và xử lý cầu hóa là những khâu quan trọng quyết định cấu trúc bên trong của ống gang đúc. Ưu điểm của ống gang dẻo tự neo chủ yếu thể hiện ở các khía cạnh sau: Thứ nhất, độ bền và độ dẻo cao giúp ống chịu được áp lực và va đập lớn hơn; thứ hai, khả năng chống ăn mòn mạnh giúp ống có thể sử dụng lâu dài trong môi trường khắc nghiệt; thứ ba, tuổi thọ sử dụng dài giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì của hệ thống ống.
Thông số kỹ thuật
Tính chất cơ học của ống gang dẻo: | ||||
Ống gang dẻo ly tâm | Ống gang xám thông thường | Bơm thép | ||
Độ bền kéo (MPa) | ≥420 | 150--260 | ≥ 400 | |
Độ dãn dài (%) | <1000(mm) | ≥10 | Bỏ qua | ≥18 |
>1000(mm) | ≥7 | Bỏ qua | ≥18 | |
Độ cứng Brinell (HBS) | ≤230 | ≤230 | Khoảng 140 | |
Cấu trúc kim tương của ống gang dẻo ủ là ferit với một lượng nhỏ peclit, tính chất cơ học tốt. |
Các tính chất khác của ống gang dẻo: | |
Áp suất thử thủy lực của ống gang dẻo được thể hiện trong bảng sau: | |
Đường kính danh nghĩa DN (mm) | Áp suất thử thủy lực (MPa) |
80≤DN≤300 | 5 |
350≤DN≤600 | 4 |
700≤DN≤1000 | 3.2 |
1100≤DN≤2000 | 2.5 |
Ứng dụng
Sản phẩm chính của chúng tôi bao gồm các loại ống gang dẻo, thích hợp cho các lĩnh vực như công trình xây dựng, mỏ than, dệt may, điện lực, nồi hơi, cơ khí và công nghiệp quân sự.
Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi: Bạn có chấp nhận kiểm tra bởi bên thứ ba không?
Trả lời: Có, chúng tôi hoàn toàn chấp nhận.
Câu hỏi: Quý công ty có cung cấp mẫu không? Có miễn phí hay tính phí thêm không?
Trả lời: Chi phí mẫu được tính dựa trên giá trị của nó, và phí vận chuyển là cần thiết.
Câu hỏi: Quý công ty có tồn kho lớn các sản phẩm thép không?
Trả lời: Vâng, chúng tôi có một nhà kho trong nhà lớn với tổng lượng hàng tồn kho thường niên trên 200.000 tấn.
Câu hỏi: Về thời gian giao hàng và năng lực cung ứng thì sao?
Trả lời: Thời gian giao hàng thường từ 15 đến 28 ngày làm việc. Chúng tôi có thể cung ứng khoảng 10.000 tấn mỗi tháng.
Câu hỏi: Làm thế nào để đặt hàng?
Trả lời: Người mua gửi yêu cầu → Người mua nhận báo giá → Xác nhận đơn hàng → Người mua gửi tiền đặt cọc → Người bán chuẩn bị hàng → Người bán tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng → Người mua sắp xếp thanh toán phần còn lại → Đóng gói và giao hàng
Câu hỏi: Làm thế nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm?
Trả lời: Tất cả các sản phẩm đều phải trải qua ba lần kiểm tra trong suốt quá trình sản xuất, bao gồm kiểm tra tại chỗ trong quá trình sản xuất, kiểm tra ngẫu nhiên tại kho và kiểm tra trước khi giao hàng.